Có 2 kết quả:

含宫咀征 hán gōng jǔ zhēng ㄏㄢˊ ㄍㄨㄥ ㄐㄩˇ ㄓㄥ含宮咀徵 hán gōng jǔ zhēng ㄏㄢˊ ㄍㄨㄥ ㄐㄩˇ ㄓㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

permeated with beautiful music (idiom)

Từ điển Trung-Anh

permeated with beautiful music (idiom)